VIETNAMESE

con đường học tập

ENGLISH

academic path

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk pæθ/

Con đường học tập là lộ trình học tập, bao gồm các cấp học và các hoạt động trau dồi kiến thức mà học sinh đặt ra và cần hoàn thành.

Ví dụ

1.

Sinh viên thường phải vật lộn với việc lựa chọn con đường học tập nào để đi theo khi họ tiến lên trong học vấn của mình.

Students usually struggle with choosing which academic path to follow as they go forward in their education.

2.

Theo thiết kế, con đường học tập không chỉ đơn giản là một tiến trình tuyến tính từ A đến B.

By design, the academic path is not simply a linear progress from A to B.

Ghi chú

Một số cụm từ liên quan: - learning curve: đường cong lĩnh hội, là tốc độ tiếp thu và lĩnh hội một kiến thức, kĩ năng nào đó của một người VD: It's a steep learning curve when you're thrown into a job. - career ladder: nấc thang sự nghiệp, là hệ thống thứ bậc các vị trí công việc từ thấp đến cao mà mỗi nhân viên được cho là sẽ trải qua khi họ thăng tiến sự nghiệp VD: If someone has a good work ethic, they should move up the career ladder.