VIETNAMESE
bằng tiếng anh
ENGLISH
in English
/ɪn ˈɪŋglɪʃ/
Bằng tiếng Anh là văn bản, bài báo, bài hát, sách vở,... được viết, soạn thảo trong tiếng Anh.
Ví dụ
1.
Xin lưu ý rằng chương trình này được dạy bằng tiếng Anh.
Please note that this program is taught in english.
2.
Nếu bạn không có đủ tiếng Anh để hiểu tin tức hoàn toàn, hãy thử đọc hoặc nghe nó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn trước rồi nghe hoặc đọc lại bằng tiếng Anh.
If you don't have enough English to understand the news completely, try reading or listening to it in your native language first and then listening to it or reading it again in English.
Ghi chú
Một số loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay:
IELTS (International English Language Testing System)
Bài kiểm tra quốc tế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người muốn học hoặc làm việc ở những nơi mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính.
Ví dụ: "Để du học Anh, em cần đạt ít nhất 6.5 trong kỳ thi IELTS." (To study in the UK, you need to score at least 6.5 in the IELTS exam.)
TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
Bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa nhằm đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh của người không nói tiếng Anh bản địa, đặc biệt là trong môi trường học thuật.
Ví dụ: "Trường đại học Mỹ yêu cầu điểm TOEFL tối thiểu là 90." (American universities require a minimum TOEFL score of 90.)
TOEIC (Test of English for International Communication)
Bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
Ví dụ: "Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu điểm TOEIC cao để tuyển dụng." (Many multinational companies require a high TOEIC score for recruitment.)
PTE (Pearson Test of English)
Bài kiểm tra tiếng Anh máy tính hóa được phát triển bởi Pearson để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong học tập và công việc.
Ví dụ: "Nộp hồ sơ vào đại học Úc cần điểm PTE Academic từ 58 trở lên." (Applying to an Australian university requires a PTE Academic score of 58 or above.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết