VIETNAMESE
bài thơ
ENGLISH
poem
/ˈpoʊ.əm/
Bài thơ là sản phẩm văn học phản ánh cuộc sống với những cảm xúc chất chứa, cô đọng, những tâm trạng dạt dào, những tưởng tượng mạnh mẽ, trong ngôn ngữ hàm xúc, giàu hình ảnh, và nhất là có nhịp điệu.
Ví dụ
1.
Ở trường, chúng tôi đã học nhiều bài thơ viết về những hy sinh vĩ đại của bộ đội để bảo vệ đất nước.
At school, we learned a lot of poems about the the great sacrifices of soldiers in the wars to protect our country.
2.
Tôi thấy học thuộc lòng thơ dễ hơn nhiều vì các câu vần với nhau.
I find it easier to memorize poems because the sentences rhyme.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Nhà thơ (poet):
Định nghĩa: Một người sáng tác và viết các bài thơ, thường sử dụng ngôn từ và hình ảnh để biểu đạt cảm xúc, ý tưởng và trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: Nguyễn Du là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam. (Nguyễn Du is a famous poet of Vietnam.)
Bài thơ (poem):
Định nghĩa: Một tác phẩm văn học ngắn, thường được viết theo một cấu trúc nhất định, có thể chứa các phần như câu, dòng thơ, và điệp khúc.
Ví dụ: "Chí Phèo" là một bài thơ nổi tiếng. (""Chí Phèo" is a famous poem.)
Nghệ thuật thơ (poetry):
Định nghĩa: Lĩnh vực nghệ thuật liên quan đến việc sáng tác và phát triển các tác phẩm thơ, thường được xem như một hình thức biểu đạt nghệ thuật đặc biệt.
Ví dụ: Nghệ thuật thơ đã được tôn vinh trong nền văn hóa cổ điển và đương đại. (Poetry has been celebrated in both classical and contemporary cultural contexts.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết