VIETNAMESE

tỷ giá mua vào

ENGLISH

buying rate

  
NOUN

/ˈbaɪɪŋ reɪt/

Tỷ giá mua vào là tỷ giá mà các đại lý đổi tiền sẽ mua ngoại tệ.

Ví dụ

1.

Sau khi bắt đầu lập kỷ lục, tỷ giá mua vào tại phiên đấu giá đã giảm nhẹ.

After a record-setting start, the buying rates at the auction have tailed off slightly.

2.

Họ có thể thu được lợi nhuận từ sự biến động của tỷ giá hối đoái và chênh lệch giữa tỷ giá mua vào và bán ra của họ.

They can profit from movements in exchange rates, and the difference between their buying and selling rates.

Ghi chú

Cùng phân biệt selling rate và buying rate nha!

- Tỷ giá bán ra (selling rate) là tỷ giá mà họ sẽ bán ngoại tệ.

Ví dụ: The selling rates were 14.6 million in May and 13.9 million in April.

(Tỷ giá bán ra là 14,6 triệu trong tháng 5 và 13,9 triệu trong tháng 4.)

- Tỷ giá mua vào (buying rate) là tỷ giá mà các đại lý đổi tiền sẽ mua ngoại tệ.

Ví dụ: The buying rate of U.S. dollar notes is 460 yuan per hundred dollars.

(Tỷ giá mua của tờ đô la Mỹ là 460 nhân dân tệ trên một trăm đô la.)