VIETNAMESE

điểm giống nhau

ENGLISH

similarity

  
NOUN

/ˌsɪməˈlɛrəti/

Điểm giống nhau là những điểm giống hệt nhau, không có bất kỳ sự khác biệt nào có thể phân biệt được.

Ví dụ

1.

Các mẫu iPhone XR và iPhone XS có nhiều điểm giống nhau nhưng có một điểm khác biệt chính là thiết lập camera phía sau.

The iPhone XR and the iPhone XS models share many similarities but one major difference is the rear camera setup.

2.

Trẻ em so sánh các đồ vật và sự kiện và bắt đầu mô tả những điểm giống nhau và khác nhau.

Children compare objects and events and begin to describe similarities and differences.

Ghi chú

Cùng nghĩa là giống nhau nhưng alike, similar tothe same có những cách dùng khác nhau nha! - Alike có nghĩa giống như - luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Ví dụ: This hat and that one are alike. (Cái mũ này và cái mũ kia giống nhau.) - Similar to có nghĩa là tương tự, có cấu trúc “similar + to + N/Pronoun”. Ví dụ: Your hat is similar to mine. (Mũ của bạn tương tự mũ của tôi.) - The same có nghĩa là giống nhau, có cấu trúc "The same as + N/The same + noun + as…/The same + N." Ví dụ: We go to the same school. (Chúng tôi học cùng trường.)