VIETNAMESE

trực tiếp

ENGLISH

direct

  
ADJ

/dəˈrɛkt/

Trực tiếp là có quan hệ thẳng với đối tượng tiếp xúc, không qua khâu trung gian.

Ví dụ

1.

Cắt giảm chi tiêu quốc phòng sẽ có tác động trực tiếp đến 80.000 việc làm.

Cutbacks in defense spending will have a direct impact on 80,000 jobs.

2.

Từ năm 1914 đến năm 1918, người dân Anh lần đầu tiên có trải nghiệm trực tiếp về chiến tranh từ trên không.

From 1914 to 1918 the British people had their first direct experience of war from the air.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt face-to-facedirect nha!

- Face-to-face có (trực diện, mặt đối mặt): thường được sử dụng để chỉ các cuộc gặp gỡ hoặc giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người ở cùng một nơi.

Ví dụ: I prefer to talk to people face-to-face. (Tôi thích nói chuyện trực diện với mọi người hơn.)

- Direct (trực tiếp): thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc lời nói không thông qua trung gian hoặc không bị cản trở bởi bất kỳ yếu tố nào khác.

Ví dụ: The manager gave me direct instructions. (Người quản lý đã hướng dẫn trực tiếp cho tôi.)