VIETNAMESE

triển khai kế hoạch

ENGLISH

plan implementation

  
NOUN

/plæn ˌɪmpləmɛnˈteɪʃən/

Triển khai kế hoạch là việc thực hiện các công việc trong kế hoạch, mở rộng theo một quy mô, phạm vi đã được xác định.

Ví dụ

1.

Việc triển khai kế hoạch chỉ còn là vấn đề thời gian.

The plan implementation is only a matter of time.

2.

Triển khai kế hoạch là tiền đề để thành công lâu dài.

Plan implementation is a prerequisite for long-term success.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến triển khai kế hoạch:

- implementation (triển khai thực thi)

- link deployment (triển khai liên kết)

- deployment arrangements (triển khai sắp xếp)

- perform (thực hiện)