VIETNAMESE
đi học chuyên cần
ENGLISH
attend school regularly
/əˈtɛnd skul ˈrɛgjələrli/
go to school regularly
Đi học chuyên cần là tới trường học một cách siêng năng đều đặn, chăm chỉ.
Ví dụ
1.
Nhiều thanh thiếu niên, bao gồm cả Song-hee, không đi học chuyên cần và thường chơi ở nhà.
Many of the teenagers, Song-hee included, didn't attend school regularly and often hung out at home.
2.
Các giáo viên cung cấp chương trình huấn luyện đặc biệt vào buổi sáng và buổi tối cho những học sinh đã không đi học chuyên cần.
Teachers offer special coaching in the morning and evening to students who have not been attending school regularly.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về việc bỏ học, cúp học nha!
- drop out of school (bỏ học): She dropped out of school because her family cannot pay the tuition. (Cô ấy đã bỏ học vì gia đình không thể trả học phí.)
- skip clas, cut classs (trốn học, cúp học): Have you ever skipped class before? (Bạn có bao giờ thử cúp học chưa?)
- give up one’s study (bỏ ngang việc học): He clearly hates studying, so that’s why he gave up his study. (Thằng bé rõ ràng là chán ghét việc học, nên nó đã bỏ ngang giữa chừng.)
- skip class with permission (nghỉ học có phép): Don't worry, this time I skip class with permission. (Đừng lo, lần này con nghỉ có phép mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết