VIETNAMESE
băng tan quấn ống nước
băng keo cao su non
ENGLISH
teflon thread seal tape
/ˈtɛflən θrɛd sil teɪp/
Băng tan quấn ống nước là băng keo non và được sử dụng trong ngành lắp đặt đường ống nước. Sản phẩm có màu trắng quấn quanh lõi nhựa xanh.
Ví dụ
1.
Băng tan quấn ống nước cũng thích hợp cho các hệ thống có yêu cầu vệ sinh cao.
Teflon thread seal tape is also suitable for systems where heavy hygiene requirements are made.
2.
Bố tôi đã nhờ tôi đi mua băng tan quấn ống nước và giúp ông sửa chữa đường ống dẫn nước.
My dad asked me to go buy the Teflon thread seal tape and help him repair the water pipeline.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến băng keo
Adhesive Tape (Băng keo dính)
Định nghĩa: Băng keo dùng để dán, giữ các vật lại với nhau.
Ví dụ: Tôi dùng băng keo dính để dán hộp quà. (I used adhesive tape to seal the gift box.)
Duct Tape (Băng keo bạc)
Định nghĩa: Băng keo chịu lực, thường có màu bạc, dùng để sửa chữa tạm thời các vật dụng.
Ví dụ: Anh ấy dùng băng keo bạc để sửa ống nước bị rò rỉ. (He used duct tape to fix the leaking pipe.)
Packing Tape (Băng keo đóng gói)
Định nghĩa: Băng keo dày và mạnh, thường dùng để đóng gói thùng carton.
Ví dụ: Chúng tôi dùng băng keo đóng gói để đóng gói hàng hóa. (We used packing tape to seal the packages.)
Electrical Tape (Băng keo điện)
Định nghĩa: Băng keo cách điện, dùng để cách ly dây điện hoặc sửa chữa dây cáp.
Ví dụ: Thợ điện sử dụng băng keo điện để cách ly dây điện. (The electrician used electrical tape to insulate the wires.)
Masking Tape (Băng keo giấy)
Định nghĩa: Băng keo giấy, thường dùng để che chắn khi sơn hoặc làm thủ công.
Ví dụ: Tôi dùng băng keo giấy để che các mép cửa sổ khi sơn. (I used masking tape to cover the window edges while painting.)
Double-Sided Tape (Băng keo hai mặt)
Định nghĩa: Băng keo có keo dính ở cả hai mặt, dùng để dán hai bề mặt lại với nhau.
Ví dụ: Tôi dùng băng keo hai mặt để dán ảnh lên tường. (I used double-sided tape to stick the photos on the wall.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết