VIETNAMESE
học hỏi nhanh
ENGLISH
learn fast
/lɜrn fæst/
Học hỏi nhanh là không mất nhiều thời gian để tiếp thu, lĩnh hội một kiến thức hay kỹ năng mới.
Ví dụ
1.
Khi so sánh với học sinh tiểu học, học sinh THCS có khả năng học hỏi nhanh hơn và nhiều hơn.
When compared with primary school students, secondary school students have the ability to learn faster and learn more.
2.
Tiếp xúc với những thử thách khác nhau buộc bạn phải học hỏi nhanh.
Being exposed to different challenges forces you to learn fast.
Ghi chú
"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
"Learn"
Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.
Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.
(I have learned how to cook pho.)
"Study"
Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.
Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.
(He is studying Vietnamese history.)
Ngược lại, một số từ đồng nghĩa với bad at learning (học ngu):
- incompetent (bất tài): He has described the government as corrupt and incompetent.
(Anh ta đã mô tả chính phủ là tham nhũng và bất tài.)
- inept (kém cỏi): Both areas had a history of economic decline presided over by inept and corrupt government.
(Cả hai khu vực đều có lịch sử suy giảm kinh tế được điều hành bởi chính phủ tham nhũng và kém cỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết