VIETNAMESE

học bài

ENGLISH

study

  
VERB

/ˈstʌdi/

Học bài là quá trình lĩnh hội một khái niệm, kiến thức hay kỹ năng mới trong một thời gian xác định.

Ví dụ

1.

Tôi phải học bài tối nay.

I’ve got to study tonight.

2.

Bạn dự định làm gì khi học bài xong?

What do you plan to do when you finish studying?

Ghi chú

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)