VIETNAMESE

ứng tiền

tạm ứng tiền

ENGLISH

advance payment

  
NOUN

/ədˈvæns ˈpeɪmənt/

Ứng tiền là một phần của khoản tiền phải trả theo hợp đồng được thanh toán hoặc nhận trước cho hàng hoá hoặc dịch vụ, trong khi số dư ghi trong hóa đơn sẽ chỉ theo sau giao hàng.

Ví dụ

1.

Họ không bao giờ trả lại khoản ứng tiền 9.000 đô la mà họ đã nhận cho buổi biểu diễn.

They never returned a $9,000 advance payment they received for the performance.

2.

Họ không thể thanh toán hóa đơn điện thoại và họ không thể đặt phòng khách sạn hoặc bay đi chơi các trận xa mà không cần ứng tiền.

They couldn't pay their phone bill, and they were unable to reserve hotel rooms or fly to away games without advance payment.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với payment nhé!

Transaction: Giao dịch tài chính, thường bao gồm việc trao đổi tiền hoặc hàng hóa giữa hai bên.

Example: Giao dịch của tôi trên trang web mua sắm trực tuyến đã thành công. (My transaction on the online shopping website was successful.)

Remittance: Số tiền gửi đi, thường được gửi đến một địa điểm khác nhau hoặc một người nhận ở một nơi xa.

Example: Tôi đã nhận được khoản chuyển tiền từ nước ngoài. (I have received a remittance from overseas.)

Compensation: Sự bồi thường hoặc trả tiền cho sự mất mát, tổn thất hoặc công việc đã làm.

Example: Công ty đã đề xuất một mức bồi thường cho nhân viên bị thương trong tai nạn làm việc. (The company proposed a compensation package for the employee injured in the workplace accident.)

Settlement: Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống bằng cách trả tiền hoặc làm thay đổi các điều khoản hoặc điều kiện.

Example: Bên chồng đã đồng ý với điều khoản giải quyết trong vụ tranh chấp tài sản. (The husband's side agreed to the settlement terms in the property dispute.)

Disbursement: Sự chi trả hoặc phân phối tiền, thường được thực hiện theo một kế hoạch cụ thể hoặc quy trình.

Example: Công ty hàng tháng phải thực hiện việc chi trả cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ. (The company has to perform monthly disbursements to suppliers of goods and services.)