VIETNAMESE
đào tạo chuyên sâu
ENGLISH
intensive training
/ɪnˈtɛnsɪv ˈtreɪnɪŋ/
Đào tạo chuyên sâu là loại hình đào tạo giúp bồi dưỡng, nâng cao năng lực của những người được đào tạo về lĩnh vực mà họ đang làm việc để phát triển. Họ sẽ học được và phát triển sâu hơn về những kĩ năng cần thiết cho nghề nghiệp họ đang làm.
Ví dụ
1.
Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn cơ hội được đào tạo chuyên sâu và nâng cao kiến thức chuyên môn thông qua các khóa học được giảng dạy.
We will offer you the opportunity to receive intensive training and specialist knowledge through taught courses.
2.
Để sử dụng được loại máy này, đòi hỏi bạn phải được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm.
In order to use this machine, it requires intensive training and experience.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Train (v): Huấn luyện, dạy dỗ.
Ví dụ: Anh ấy đang huấn luyện cho cuộc đua marathon sắp tới. (He is training for the upcoming marathon.)
Educate (v): Giáo dục, dạy dỗ, truyền đạt kiến thức.
Ví dụ: Trường học này có một chương trình giáo dục đa dạng. (This school has a diverse education program.)
Instruct (v): Hướng dẫn, chỉ dẫn.
Ví dụ: Cô giáo đang hướng dẫn học sinh làm bài tập toán. (The teacher is instructing the students on how to do the math exercises.)
Teach (v): Dạy, giảng dạy.
Ví dụ: Ông thầy đang dạy học sinh về lịch sử của quốc gia. (The teacher is teaching the students about the history of the country.)
Coach (v): Huấn luyện, hướng dẫn, dạy bóng đá.
Ví dụ: Ông ta là một người huấn luyện viên bóng đá nổi tiếng. (He is a famous soccer coach.)
Drill (v): Tập luyện, rèn luyện (một kỹ năng) thông qua việc lặp lại.
Ví dụ: Họ đang tập luyện quân sự hàng ngày. (They are drilling military exercises daily.)
Tutor (v): Dạy kèm, hướng dẫn riêng.
Ví dụ: Anh ta được thuê để dạy kèm tiếng Anh cho học sinh. (He is hired to tutor students in English.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết