VIETNAMESE

vỏ hộp

ENGLISH

container

  
NOUN

/kənˈteɪnər/

Vỏ hộp là một loại bao bì đóng gói sản phẩm, là phần còn lại sau khi sử dụng hết sản phẩm bên trong.

Ví dụ

1.

Kiểm tra vỏ hộp xem có vết nứt hoặc rò rỉ không.

Check the container for cracks or leaks.

2.

Vỏ hộp sữa được thiết kế đẹp mắt.

The milk container is beautifully designed.

Ghi chú

Một số loại đóng gói phổ biến bao gồm:

- cardboard: các tông

- plastic box: hộp nhựa

- can: lon/bình

- plastic bag: túi nhựa

- foil sealed bag: túi giấy bạc