VIETNAMESE

trọng tài kinh tế

ENGLISH

economic arbitrator

  
NOUN

/ˌɛkəˈnɑmɪk ˈɑrbɪˌtreɪtər/

Trọng tài kinh tế là tổ chức xã hội – nghề nghiệp có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp về hợp đồng kinh tế.

Ví dụ

1.

Trọng tài kinh tế được tổ chức dưới dạng thức trung tâm trọng tài kinh tế.

Economic arbitratior is organized in the form of an economic arbitration center.

2.

Phán quyết của trọng tài kinh tế thường chính xác, khách quan và có độ tin cậy cao.

Judgments of economic arbitrators are often accurate, objective and highly reliable.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Economy (n): Nền kinh tế

  • Ví dụ: Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng. (Vietnam's economy is growing rapidly.)

Economic (adj): Thuộc về kinh tế

  • Ví dụ: Việt Nam đang trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng. (Vietnam is experiencing rapid economic growth.)

Economics (n): Kinh tế học

  • Ví dụ: Tôi đang học kinh tế học tại trường đại học. (I am studying economics at university.)

Economist (n): Nhà kinh tế học

  • Ví dụ: Nhà kinh tế học dự đoán rằng nền kinh tế sẽ phục hồi nhanh chóng. (The economist predicts that the economy will recover quickly.)

Economical (adj): Tiết kiệm, kinh tế

  • Ví dụ: Sử dụng xe đạp là một cách di chuyển kinh tế hơn. (Using a bicycle is a more economical way to travel.)