VIETNAMESE

trục in

ENGLISH

printing cylinder

  
NOUN

/ˈprɪntɪŋ ˈsɪləndər/

Trục in là một hình trụ quay trong máy in dùng để ép giấy lên một tấm phẳng hoặc một tấm được gắn vào.

Ví dụ

1.

Một lượng mực đã đo được sẽ đọng lại trên bề mặt của trục in bằng cách sử dụng một cuộn anilox.

A measured amount of ink is deposited upon the surface of the printing cylinder using an anilox roll.

2.

Máy ép tốc độ cao của Carroll, có chứa trục in, đã tạo ra một cuộc cách mạng trong việc sản xuất thẻ định dạng đục lỗ.

Carroll's high-speed press, containing a printing cylinder, revolutionized the manufacture of punched tabulating cards.

Ghi chú

Trục in (printing cylinder) là một hình trụ quay (revolving cylinder) trong máy in dùng để ép giấy (press) lên một tấm phẳng (flat plate) hoặc một tấm được gắn vào (mounted).