VIETNAMESE

trưởng ban truyền thông

ENGLISH

head of communications department

  
NOUN

/hɛd ʌv kəmˌjunəˈkeɪʃənz dɪˈpɑrtmənt/

Trưởng ban truyền thông là người chịu trách nhiệm quản lí và tổ chức các hoạt động của Ban truyền thông theo quy chế hoạt động; đồng thời chịu trách nhiệm trước Hội nghị toàn thể thành viên và trước chủ tịch về mọi hoạt động của ban truyền thông.

Ví dụ

1.

Trưởng ban truyền thông có trách nhiệm quản lý và chỉ đạo thông tin liên lạc nội bộ và bên ngoài của tổ chức.

A head of communications department is responsible for managing and directing an organization's internal and external communications.

2.

Anh ấy là cựu trưởng ban truyền thông của trường đại học Bách Khoa thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2020.

He is the former head of communications department of Ho Chi Minh City University of Technology in 2020.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt head leader nha!

- Head (đầu não, người đứng đầu): thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một nhóm, một tổ chức, hoặc một cơ quan. Họ thường là người được bổ nhiệm hoặc bầu vào vị trí đó, và có quyền hạn và trách nhiệm đối với những người khác trong nhóm hoặc tổ chức đó.

Ví dụ: The head of state is the official representative of a country. (Người đứng đầu nhà nước là đại diện chính thức của một quốc gia.)

- Leader (người dẫn dắt, lãnh đạo): thường được sử dụng để chỉ người dẫn dắt một nhóm, một tổ chức, hoặc một phong trào. Họ thường là người được nhóm hoặc tổ chức đó tôn trọng và tin tưởng, và có khả năng truyền cảm hứng và động viên những người khác theo đuổi một mục tiêu chung.

Ví dụ: Martin Luther King Jr. was a leader of the civil rights movement. (Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo của phong trào dân quyền.)