VIETNAMESE

trung gian

ENGLISH

intermediary

  
NOUN

/ˌɪnərˈmidiɛri/

Trung gian là ở khoảng giữa, có tính chất chuyển tiếp hoặc nối liền giữa hai thứ.

Ví dụ

1.

Nói ngôn ngữ của quốc gia đó quan trọng hơn trong việc bán hàng trực tiếp so với việc công ty giao dịch thông qua một bên trung gian.

Speaking the language of the country is more important in direct selling than if the firm is dealing through an intermediary.

2.

Vai trò đặc biệt quan trọng của người cha là làm trung gian với thế giới bên ngoài.

A particularly important role for the father is to act as an intermediary with the outside world.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến trung gian:

- mediator (người làm trung gian)

- forward (chuyển tiếp)

- location (vị trí)

- role (vai trò)