VIETNAMESE
căn bản
cơ bản
ENGLISH
basic
/ˈbeɪsɪk/
Căn bản là nền tảng, hoặc là trọng yếu nhất.
Ví dụ
1.
Tôi thực sự cần nhận được một vài lời khuyên căn bản về tài chính.
I really need to get some basic financial advice.
2.
Trong vật lý, chúng ta nghiên cứu các nguyên tắc căn bản của lực và chuyển động.
In physics we study basic principles of force and motion.
Ghi chú
Cùng học một số collocation cho basic (căn bản, cơ bản) nhé:
- basic wage/pay/salary: lương cơ bản
VD: She earns a basic salary of £450K per annum. (Cô kiếm được mức lương cơ bản 450 nghìn bảng Anh mỗi năm.)
- basic knowledge/understanding: kiến thức, hiểu biết căn bản
VD: I just need some basic understanding of this situation. (Tôi chỉ cần phần thông tin cơ bản về tình huống này thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết