VIETNAMESE
vé máy bay
ENGLISH
flight ticket
/flaɪt ˈtɪkət/
plane ticket, airline ticket
Vé máy bay là một tài liệu hoặc hồ sơ điện tử, được một hãng hàng không hoặc một công ty du lịch phát hành, xác nhận rằng một cá nhân có chỗ trên một chuyến bay.
Ví dụ
1.
Cặp vợ chồng trẻ đã mua một vé máy bay hạng nhất đến Tokyo.
The young couple bought a first - class flight ticket to Tokyo.
2.
Vé máy bay bằng chứng đã mua và có thể được sử dụng để hoàn trả.
Flight tickets are proof of purchase and can be used for reimbursement.
Ghi chú
Sự khác nhau giữa vé máy bay (flight ticket) và thẻ lên máy bay (boarding pass):
- flight ticket thường là vé điện tử của hãng hàng không xác nhận khách hàng đã đăng ký vé thành công
- boarding pass là phiếu xác nhận bằng giấy nhận tại quầy check-in sân bay, cho phép hành khách lên máy bay
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết