VIETNAMESE

đi học nhóm

ENGLISH

study with a group

  
VERB

/ˈstʌdi wɪð ə grup/

Đi học nhóm là tham gia học tập trong một nhóm 2 người trở lên, học cùng một môn học hoặc cùng theo đuổi một mục đích học tập chung.

Ví dụ

1.

Đi học nhóm cho phép bạn so sánh các ghi chú của mình với các bạn học sinh khác.

Studying with a group allows you to compare your notes with other students.

2.

Tôi cảm thấy tập trung hơn khi đi học nhóm.

I feel more concentrated studying with a group.

Ghi chú

Tiếng Việt có câu "học thầy không tày học bạn" trong tiếng Anh là "better learn from your friends than your teacher"

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)