VIETNAMESE
xây dựng cầu đường
ENGLISH
bridge and road construction
/brɪʤ ænd roʊd kənˈstrʌkʃən/
Xây dựng cầu đường là một trong những ngành thuộc lĩnh vực xây dựng cơ bản, chuyên về thiết kế, thi công, quản lý và khai thác các công trình giao thông phục vụ đời sống.
Ví dụ
1.
Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường dạy thiết kế và xây dựng các cây cầu, đường cao tốc và đường hầm hiện đại.
The Road & Bridge Construction major teaches the design and construction of modern bridges, highways and tunnels.
2.
Hầu hết chủ đầu tư cho các dự án xây dựng cầu đường là chính phủ.
Most of the investors for road and bridge construction projects are the government.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
construct (verb):
Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)
construction (noun):
Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)
constructive (adjective):
Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)
reconstruct (verb):
Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết