VIETNAMESE

xin việc

ENGLISH

apply for a job

  
VERB

/əˈplaɪ fɔr ə ʤɑb/

Xin việc là tìm kiếm việc làm, muốn ứng tuyển vào 1 vị trí, chức vụ của 1 công ty, tổ chức.

Ví dụ

1.

Sự công nhận sẽ giúp các công ty hiểu được kỹ năng và trình độ của bạn để bạn có thể để lại ấn tượng tốt khi đi xin việc.

Recognition will help companies understand your skills and qualifications so that you can leave a good impression as you apply for a job.

2.

Các trường đại học sẽ giúp sinh viên xin việc tại một công ty sau khi tốt nghiệp.

Universities will help students apply for a job at a company after graduation.

Ghi chú

Cùng phân biệt job profession nha!

- Công việc (job) là một hoạt động được thường xuyên thực hiện để đổi lấy việc thanh toán hoặc tiền công.

Ví dụ: Your pension can be affected if you change jobs.

(Lương hưu của bạn có thể bị ảnh hưởng nếu bạn thay đổi công việc.)

- Nghề nghiệp (profession) là một công việc được xã hội công nhận, có thời gian làm việc lâu dài, tạo thu nhập ổn định và là mục đích lựa chọn công việc của nhiều người.

Ví dụ: Some students enter other professions such as arts administration.

(Một số sinh viên vào các ngành nghề khác như quản trị nghệ thuật.)