VIETNAMESE
kỳ thi vào đại học
kỳ thi đại học quốc gia, kỳ thi đầu vào đại học, kỳ thi tuyển sinh đại học
ENGLISH
university entrance exam
/ˌjunəˈvɜrsəti ˈɛntrəns ɪgˈzæm/
national university entrance exam, university enrollment exam
Kỳ thi vào đại học là hoạt động được tổ chức, hay tham gia vào các kỳ thi với mục tiêu xét tuyển vào các trường đại học.
Ví dụ
1.
Kỳ thi vào đại học luôn có sự phân hóa cao.
The university entrance exam is always highly differentiated.
2.
Những người trượt kỳ thi vào đại học thường vào trường nghề.
Those who fail the university entrance exam often enter vocational schools.
Ghi chú
Một số loại kỳ thi cuối cấp:
High School Entrance Exam
Định nghĩa: Kỳ thi đầu vào để xét tuyển vào các trường trung học phổ thông.
Ví dụ: Học sinh lớp 9 phải chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào trung học phổ thông.
(Ninth-grade students must prepare for the high school entrance exam.)
University Entrance Exam
Định nghĩa: Kỳ thi đầu vào để xét tuyển vào các trường đại học.
Ví dụ: Học sinh lớp 12 cần đạt điểm cao trong kỳ thi đại học để vào trường mơ ước.
(Twelfth-grade students need to score high on the university entrance exam to get into their dream school.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết