VIETNAMESE
văn phòng
ENGLISH
office
/ˈɔfəs/
Văn phòng là một bộ phận của các doanh nghiệp kinh doanh được dành cho việc chỉ đạo và điều phối các hoạt động khác nhau của nó.
Ví dụ
1.
Họ có văn phòng khắp Paris, London và Madrid.
They have offices in Paris, London, and Madrid.
2.
Việc che giấu thu nhập của một cá nhân khỏi văn phòng thuế là bất hợp pháp.
The concealment of one's income from the tax office is illegal.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của office nhé!
Back office
Định nghĩa: Phần của một công ty chịu trách nhiệm cho các hoạt động hỗ trợ không trực tiếp liên quan đến khách hàng, như xử lý dữ liệu hoặc quản lý hành chính.
Ví dụ: Công việc của cô ấy là nhập liệu ở bộ phận hậu cần. (Her job is data entry in the back office.)
Front office
Định nghĩa: Phần của một công ty giao tiếp trực tiếp với khách hàng, như bộ phận bán hàng hoặc dịch vụ khách hàng.
Ví dụ: Anh ấy làm việc ở bộ phận tiền sảnh, nơi tiếp xúc trực tiếp với khách hàng. (He works in the front office, where he directly interacts with customers.)
Home office
Định nghĩa: Một khu vực trong nhà được thiết lập để làm việc, thường được trang bị máy tính, bàn làm việc, và các thiết bị văn phòng cần thiết khác.
Ví dụ: Do dịch bệnh, cô ấy đã thiết lập một văn phòng tại nhà. (Due to the pandemic, she has set up a home office.)
Office politics
Định nghĩa: Các hoạt động trong một tổ chức mà các cá nhân sử dụng để có được lợi ích cá nhân hoặc ảnh hưởng lên người khác, thường không dựa trên năng lực hoặc công việc chính thức.
Ví dụ: Anh ấy cố gắng tránh xa chính trị văn phòng bởi vì nó quá phức tạp. (He tries to stay away from office politics because it's too complicated.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết