VIETNAMESE
chí cầu tiến
tư duy cầu tiến
ENGLISH
growth mindset
/groʊθ ˈmaɪndˌsɛt/
Chí cầu tiến là trạng thái tinh thần luôn luôn sẵn sàng học hỏi, phát triển bản thân và tiến bộ hơn mức hiện tại.
Ví dụ
1.
Chí cầu tiến của họ sẽ được thể hiện bằng sự sẵn sàng xem xét lại bản thân, thừa nhận điểm yếu của họ và tìm kiếm cơ hội.
Their growth mindset would be demonstrated by a willingness to examine themselves, to acknowledge their weaknesses, and to reach out for opportunities.
2.
Khi học sinh có chí cầu tiến, chúng sẽ đương đầu với những thử thách và học hỏi từ chúng.
When students have a growth mindset, they take on challenges and learn from them.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với grow:
- phát triển (develop): A blossom develops from a bud.
(Bông hoa phát triển từ nụ hoa.)
- phát triển (evolve): The company has evolved into a major chemical manufacturer.
(Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hoá chất lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết