VIETNAMESE
xác lập
ENGLISH
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
Xác lập là lập nên trên cơ sở vững chắc.
Ví dụ
1.
Hai nước nhất trí xác lập quan hệ ngoại giao hoàn toàn.
The two countries agreed to establish full diplomatic relations.
2.
Cần thiết phải xác lập các liên kết giao tiếp hiệu quả giữa nhân viên, phụ huynh, học sinh và các cơ quan bên ngoài.
There is a strong need to establish effective communication links between staff, parents, pupils, and external bodies.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "establish" nhé:
- Build (xây dựng): tạo ra một cấu trúc hay hệ thống từ các thành phần khác nhau.
Ví dụ: The company plans to build a new office building next year. (Công ty dự định xây dựng một tòa nhà văn phòng mới vào năm sau.)
- Set up (thiết lập): chuẩn bị và cấu hình một hệ thống, tổ chức, hay quá trình nào đó.
Ví dụ: We need to set up a new system for inventory management. (Chúng ta cần thiết lập một hệ thống mới để quản lý tồn kho.)
- Found (sáng lập): tổ chức và thiết lập một tổ chức, doanh nghiệp, hay tổ chức từ thiện.
Ví dụ: The founders of the company worked hard to establish a successful business. (Những người sáng lập công ty đã làm việc chăm chỉ để thành lập một doanh nghiệp thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết