VIETNAMESE

tuyển dụng nhân sự

ENGLISH

personnel recruitment

  
NOUN

/ˌpɜrsəˈnɛl rəˈkrutmənt/

Tuyển dụng nhân sự là quá trình thu hút những người lao động có nguyện vọng và có khả năng làm việc trong doanh nghiệp từ nhiều nguồn khác nhau, xuất phát từ nhu cầu mở rộng, bổ sung hoặc thay thế nhân lực trong doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Tuyển dụng nhân lực bao gồm hai giai đoan tuyển mộ nhân lực và tuyển chọn nhân lực.

Personnel recruitment includes two stages of recruitment and selection of human resources.

2.

Việc tuyển dụng nhân sự hiệu quả đem lại một đội ngũ lao động lành nghề, năng động, sáng tạo, bổ sung nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Effective personnel recruitment brings a team of skilled, dynamic and creative workers, supplementing human resources in line with the business requirements of the enterprise.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt personnel, personal và persona nhé! - Personnel là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người làm việc trong một tổ chức, công ty hoặc tổ chức quân sự. Nó ám chỉ các thành viên trong nhóm nhân viên hoặc những người liên quan đến hoạt động và chức năng của một tổ chức cụ thể. Ví dụ: The company's personnel department is responsible for hiring and managing employees. (Bộ phận nhân sự của công ty có trách nhiệm tuyển dụng và quản lý nhân viên.) - Personal liên quan đến cá nhân, cá nhân hoá hoặc thuộc về một người cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ riêng tư, cá nhân hoặc liên quan đến cá nhân. Ví dụ: I keep my personal belongings in a locker. (Tôi giữ đồ cá nhân trong một tủ đựng đồ cá nhân.) - Persona là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý và nghệ thuật diễn xuất. Nó ám chỉ một nhân vật hay một bề ngoài mà một người hay một nhóm người hiển thị cho người khác, thường là một vai diễn được đóng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The actor took on a new persona for his latest role. (Diễn viên đã đảm nhận một nhân vật mới cho vai diễn mới nhất của mình.)