VIETNAMESE

học hiệu

ENGLISH

school

  
NOUN

/skul/

Học hiệu là cách gọi trường học cũ.

Ví dụ

1.

Hồi đó anh đã dạy trong một học hiệu tư thục.

At that time he taught in a private school.

2.

Anh học tại học hiệu nào?

Which school do you attend?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘cơ sở đào tạo’ nha!

- school (trường học): Parents should keep up with the school to get more information about their children. (Phụ huynh hãy liên hệ với nhà trường để có thêm thông tin về con em mình.)

- institute (viện, viện nghiên cứu): What institute is he doing research in? (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu ở viện nào?)

- academy (học viện): Is it better to study at an academy than an university? (Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?)