VIETNAMESE

học trái ngành

ENGLISH

get a job unrelated to one's degree

  
VERB

/ɡɛt ə ʤɒb ˌʌnrɪˈleɪtɪd tuː wʌnz dɪˈɡriː/

Học trái ngành là học đại học một ngành nhưng lại thiên hướng một ngành khác.

Ví dụ

1.

Anh cảm thấy hối hận vì đã học trái ngành.

He felt regretful getting a job unrelated to his degree.

2.

Học trái ngành không hẳn là một điều xấu.

Getting a job unrelated to one's degree isn't necessarily a bad thing.

Ghi chú

Một số collocation với study:

- học tập tại một trường đại học/trường học (study at a university/school): Stephen is currently studying at Exeter university/school.

(Stephen hiện đang học tại đại học/trường Exeter.)

- theo học ai đó (study under somebody): As a young painter, he studied under Picasso.

(Khi còn là một họa sĩ trẻ, ông đã theo học Picasso.)

- học lấy bằng (study for a diploma): I’ve only got three weeks left to study for my exams.

(Tôi chỉ còn ba tuần để học lấy bằng.)