VIETNAMESE
xử lý nước thải
ENGLISH
wastewater treatment
/ˈweɪˌstwɔtər ˈtritmənt/
wastewater disposal
Xử lý nước thải là quá trình loại bỏ chất ô nhiễm ra khỏi nước thải như nước thải hộ gia đình, thương mại và cơ quan. Nó bao gồm các quá trình vật lý, hóa học, và sinh học để loại bỏ các chất ô nhiễm và sản xuất nước thải được xử lý an toàn với môi trường.
Ví dụ
1.
Israel muốn đưa công nghệ xử lý nước thải sang Việt Nam.
Israel wants to bring wastewater treatment technology to Vietnam.
2.
TP.HCM đang kêu gọi đầu tư của Pháp trong lĩnh vực xử lý nước thải.
Ho Chi Minh City is calling for France's investment in wastewater treatment.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của waste nhé!
Waste (noun): Sự lãng phí, sự lãng phí (noun)
Example: Sự lãng phí tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề lớn. (The waste of natural resources is a significant issue.)
Waste (verb): Lãng phí, phung phí (verb)
Example: Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những việc không cần thiết. (Don't waste your time on unnecessary tasks.)
Wasteful (adjective): Lãng phí, phung phí (adjective)
Example: Hành động lãng phí của chúng ta đang gây tổn thất lớn cho môi trường. (Our wasteful actions are causing significant damage to the environment.)
Wastage (noun): Sự lãng phí, sự tổn thất (noun)
Example: Sự lãng phí thực phẩm trong nhà hàng là không thể chấp nhận được. (The wastage of food in restaurants is unacceptable.)
Wasteland (noun): Đất hoang, vùng đất hoang (noun)
Example: Khu vực này từng là một vùng đất hoang trước khi được phát triển. (This area used to be a wasteland before it was developed.)
Waste disposal (noun phrase): Xử lý chất thải, việc xử lý chất thải (noun phrase)
Example: Chúng ta cần cải thiện hệ thống xử lý chất thải của chúng ta để bảo vệ môi trường. (We need to improve our waste disposal system to protect the environment.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết