VIETNAMESE

chương trình giáo dục phổ thông

ENGLISH

general education curriculum

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˌɛʤəˈkeɪʃən kəˈrɪkjələm/

Chương trình giáo dục phổ thông là toàn bộ phương hướng và kế hoạch, trong đó nêu rõ mục tiêu, quy định yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực đối với học sinh, phạm vi và cấu trúc nội dung giáo dục, phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục

Ví dụ

1.

Chương trình giáo dục phổ thông mới được xây dựng theo mô hình phát triển năng lực.

The new general education curriculum is built according to the capacity development model.

2.

Chương trình giáo dục phổ thông chia làm hai giai đoạn chính: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.

The general education curriculum is divided into two main stages: the basic education stage and the career-oriented education phase.

Ghi chú

Extracurriculum Learning (Học ngoài chương trình học chính quy):

  • Hoạt động ngoại khóa: Đây là các hoạt động ngoài giờ học chính thức mà học sinh tham gia để phát triển kỹ năng mềm và thể chất, chẳng hạn như câu lạc bộ thể thao, nghệ thuật, hoặc các hoạt động tình nguyện. Ví dụ: "Học sinh tham gia câu lạc bộ bóng đá sau giờ học." (Students participate in the football club after school.)

Curriculum Learning (Học trong chương trình học chính quy):

  • Chương trình học chính khóa: Đây là các môn học bắt buộc trong khung chương trình giáo dục mà học sinh phải tham gia và hoàn thành để đạt được bằng cấp hoặc chứng chỉ. Ví dụ: "Toán học là môn học chính trong chương trình lớp 10." (Mathematics is a core subject in the 10th-grade curriculum.)