VIETNAMESE
việc làm bán thời gian
ENGLISH
part-time job
/ˈpɑrtˈtaɪm ʤɑb/
Việc làm bán thời gian là công việc thường yêu cầu một người làm việc ít giờ hơn mỗi tuần làm việc so với công việc toàn thời gian.
Ví dụ
1.
Đối với sinh viên đại học, có một công việc bán thời gian sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách và cuộc sống của họ.
For college students, having a part-time job will exert a profound influence on their personality and life.
2.
Tìm một công việc bán thời gian phù hợp còn khó hơn vào Tsinghua.
Finding a good part-time job is harder than getting into Tsinghua.
Ghi chú
Ngoài part-time, việc làm còn có những hình thức nào khác:
Full-time job (công việc toàn thời gian): Công việc yêu cầu làm việc đủ số giờ quy định, thường là 40 giờ mỗi tuần.
Ví dụ: Anh ấy làm việc ở một công ty công nghệ với tư cách là nhân viên toàn thời gian. (He works at a tech company as a full-time employee.)
Freelance job (công việc tự do): Công việc không thuộc bất kỳ tổ chức nào, người làm việc tự do thực hiện công việc theo dự án và hợp đồng riêng lẻ.
Ví dụ: Cô ấy là một nhà thiết kế đồ họa tự do và có thể làm việc từ bất cứ đâu. (She is a freelance graphic designer and can work from anywhere.)
Temporary job (công việc tạm thời): Công việc chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn, thường là để thay thế nhân viên nghỉ phép hoặc để đáp ứng nhu cầu tạm thời của công ty.
Ví dụ: Anh ấy được thuê làm việc tạm thời để thay thế cho một nhân viên nghỉ thai sản. (He was hired for a temporary job to cover for an employee on maternity leave.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết