VIETNAMESE

việc làm bán thời gian

ENGLISH

part-time job

  
NOUN

/ˈpɑrtˈtaɪm ʤɑb/

Việc làm bán thời gian là công việc thường yêu cầu một người làm việc ít giờ hơn mỗi tuần làm việc so với công việc toàn thời gian.

Ví dụ

1.

Đối với sinh viên đại học, có một công việc bán thời gian sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách và cuộc sống của họ.

For college students, having a part-time job will exert a profound influence on their personality and life.

2.

Tìm một công việc bán thời gian phù hợp còn khó hơn vào Tsinghua.

Finding a good part-time job is harder than getting into Tsinghua.

Ghi chú

Ngoài part-time, việc làm (employment) còn có những hình thức nào khác: - full-time employment: làm việc toàn thời gian - freelance: làm việc tự do - temporary employment: công việc tạm thời - internship: thực tập