VIETNAMESE
vệ sinh môi trường
ENGLISH
environmental hygiene
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈhaɪˌʤin/
environmental sanitation
Vệ sinh môi trường là tập hợp các hành động và chính sách nhằm cải thiện hoặc duy trì tiêu chuẩn của các điều kiện môi trường cốt lõi ảnh hưởng đến hạnh phúc của con người.
Ví dụ
1.
Vệ sinh môi trường là làm sạch hoàn toàn môi trường và xung quanh để giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh.
Environmental hygiene means thorough cleaning of environment and surrounding to minimize the risk of spreading diseases.
2.
Do đó, vệ sinh môi trường là một phần quan trọng của việc phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng tốt.
Environmental hygiene is therefore a vital part of good infection prevention and control.
Ghi chú
Cùng phân biệt environment và ambience:
- Environment là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
Ví dụ: Education and the environment are the key areas of interest for the bank, worldwide.
(Giáo dục và môi trường là những lĩnh vực quan tâm chính của ngân hàng trên toàn thế giới.)
- Ambience/atmosphere là cảm giác mà môi trường đem lại.
Ví dụ: It was a truly superb experience, the ambience was incredible.
(Đó là một trải nghiệm thực sự tuyệt vời, bầu không khí thật đáng kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết