VIETNAMESE

xây dựng công trình

ENGLISH

building construction

  
NOUN

/ˈbɪldɪŋ kənˈstrʌkʃən/

Xây dựng công trình là hoạt động bao gồm xây dựng và lắp đặt thiết bị đối với công trình xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo, di dời, tu bổ, phục hồi; phá dỡ công trình; bảo hành, bảo trì công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Tiêu chuẩn ISO mới khuyến khích tính bền vững trong xây dựng công trình.

The new ISO standard encourages sustainability in building construction.

2.

Xây dựng công trình là một ngành khoa học đang phát triển và những cải tiến về kỹ thuật.

Building construction is an evolving science and technical innovations.

Ghi chú

Một số từ vựng về các vị trí trong xây dựng:

- construction engineer (kĩ sư xây dựng)

- resident architect (kiến trúc sư thường trú)

- supervisor (giám sát viên)

- site engineer (kĩ sư công trường)

- structural engineer (kĩ sư kết cấu)

- electrical engineer (kĩ sư điện)

- mason/ bricklayer (thợ hồ)