VIETNAMESE
vận tải
ENGLISH
transport
NOUN
/ˈtrænspɔrt/
transportation, transit
Vận tải là sự di chuyển hay chuyển động của người, động vật và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, nhằm thực hiện một mục đích nhất định.
Ví dụ
1.
Vận tải hàng không là một trong những phương thức giao thông công cộng nhanh nhất kết nối các ranh giới quốc tế.
Air transport is one of the fastest modes of public transport which connects international boundaries.
2.
Vận tải đã luôn là một chìa khóa trong phát triển thương mại.
Transport has always been the key to developing trade.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết