VIETNAMESE

vốn cố định

ENGLISH

fixed capital

  
NOUN

/fɪkst ˈkæpətəl/

Vốn cố định là trị giá thành tiền của tài sản cố định và tiền sử dụng cho mục đích đầu tư tài sản cố định.

Ví dụ

1.

Vốn cố định của công ty này là 2 triệu nhân dân tệ, do đó nó là một doanh nghiệp quy mô nhỏ.

The fixed capital of this company is 2 million yuan, which makes it a small - scale enterprise.

2.

Chúng ta nên cắt giảm đầu tư vốn cố định, giảm giá và kích thích tiêu dùng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

We should cut down the fixed capital investment, reduce price and stimulate consumption in order to promote economy growth.

Ghi chú

Vốn cố định (fixed capital) và vốn lưu động (working capital) khác nhau ở điểm gì?

Vốn cố định bao gồm các tài sản (assets) hoặc các khoản đầu tư (investments) cần thiết để bắt đầu và duy trì hoạt động kinh doanh, như đất đai hoặc thiết bị. Vốn lưu động là tiền (cash) hoặc các tài sản lưu động (liquid assets) khác mà một doanh nghiệp sử dụng để trang trải cho các hoạt động hàng ngày, như ứng lương và thanh toán các hóa đơn.