VIETNAMESE

trượt giá

ENGLISH

slippage

  
NOUN

/ˈslɪpɪʤ/

Trượt giá là sự chênh lệch giữa giá kỳ vọng của một lệnh và giá mà lệnh được khớp.

Ví dụ

1.

Sự trượt giá không nhất thiết phải là điều gì đó tiêu cực vì bất kỳ sự khác biệt nào giữa giá thực hiện dự kiến ​​và giá thực hiện thực tế đều đủ điều kiện là trượt giá.

Slippage isn’t necessarily something that’s negative because any difference between the intended execution price and actual execution price qualifies as slippage.

2.

Sự trượt giá xảy ra trong những thời kỳ biến động cao, chẳng hạn như trong thời gian công bố tin tức nóng hổi hoặc dữ liệu kinh tế.

Slippage happens during high periods of volatility, such as during breaking news or economic data releases.

Ghi chú

Một số idiom với slip:

- slip one's mind/memory (quên mất): I meant to buy some milk, but it completely slipped my mind.

(Tôi định mua một ít sữa, nhưng tôi hoàn toàn quên mất.)

- let it slip (lỡ tiết lộ): He let it slip that they were planning to get married.

(Anh ta lỡ tiết lộ rằng họ đang lên kế hoạch kết hôn.)

- slip through the net (trốn khỏi cảnh sát): No one knows how many have slipped through the net.

(Không ai biết bao nhiêu tên đã trốn khỏi cảnh sát.)