VIETNAMESE

học nhồi

ENGLISH

cram

  
VERB

/kræm/

Học nhồi là học một lúc quá nhiều thứ, thường là sát ngày thi để đối phó.

Ví dụ

1.

Các bài giảng đã bị hoãn lại để học sinh có thể học nhồi cho các bài thi cuối kỳ.

Lectures were called off so students could cram for finals.

2.

Cô ta đang học nhồi cho kỳ thi lịch sử của mình.

She's cramming for her history exam.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Regular Study

  • Học đều đặn: Là việc học tập diễn ra thường xuyên, theo lịch trình nhất định, nhằm tiếp thu kiến thức một cách từ từ và chắc chắn.
    • Ví dụ: Anh ấy học đều đặn mỗi ngày hai tiếng để chuẩn bị cho kỳ thi. (He studies regularly for two hours every day to prepare for the exam.)

Cramming

  • Học nhồi nhét: Là việc học tập cường độ cao trong một thời gian ngắn, thường là trước khi thi, nhằm nhớ nhiều thông tin nhất có thể trong thời gian ngắn.
    • Ví dụ: Cô ấy học nhồi nhét suốt đêm trước ngày thi. (She was cramming all night before the exam.)