VIETNAMESE

ăn học

ENGLISH

get education

  
VERB

/ɡɛt ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/

study

Ăn học là chỉ lo việc học.

Ví dụ

1.

Ngày nay, mọi người sử dụng tiền của họ để cho con cái họ ăn học.

Today, people wisely use their money to get their children education.

2.

Bé gái được ăn học nhiều hơn trong quá khứ.

Girls are getting more education than in the past.

Ghi chú

Một số cụm từ liên quan đến việc ăn học:

- take an exam/ sit an exam (thi, kiểm tra)

- pass/ fail an exam (đỗ/ trượt kì thi)

- take a class/ course (tham gia 1 lớp học/ khóa học)

- homeschooling (giáo dục tại gia)

- learn by heart/ memorize (học thuộc)

- pass with flying colors (vượt qua kỳ thi với điểm số cao)

- get a scholarship (nhận học bổng)