VIETNAMESE

học cách chấp nhận

ENGLISH

learn to accept

  
VERB

/lɜrn tu ækˈsɛpt/

Học cách chấp nhận là học thừa nhận và làm quen với một thực tế nào đó.

Ví dụ

1.

Học cách chấp nhận là chìa khóa để biến đổi hạnh phúc nhất thời thành hạnh phúc lâu dài.

Learning to accept is the key to convert momentary happiness to enduring happiness.

2.

Học cách chấp nhận bản thân quan trọng hơn việc khiến người khác chấp nhận bạn.

Learning to accept yourself is more important than making people accept you.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các collocation của accept nhé!

Accept a challenge: Chấp nhận thử thách.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chấp nhận thử thách và bắt đầu học lái xe. (She accepted the challenge and started learning how to drive.)

Accept defeat: Chấp nhận thất bại.

  • Ví dụ: Đội của chúng tôi đã chơi tốt, nhưng cuối cùng chúng tôi phải chấp nhận thất bại. (Our team played well, but in the end, we had to accept defeat.)

Accept the blame: Chấp nhận lỗi lầm.

  • Ví dụ: Anh ấy đã chấp nhận lỗi lầm của mình và xin lỗi. (He accepted the blame for his mistake and apologized.)

Accept responsibility: Chấp nhận trách nhiệm.

  • Ví dụ: Cô ấy chấp nhận trách nhiệm về sự cố này. (She accepted responsibility for the incident.)

Accept an invitation: Chấp nhận lời mời.

  • Ví dụ: Anh ấy chấp nhận lời mời dự bữa tiệc của chúng tôi. (He accepted our invitation to the party.)

Accept an offer: Chấp nhận đề nghị.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chấp nhận đề nghị công việc mới. (She accepted the offer for a new job.)

Accept someone as they are: Chấp nhận ai đó như họ vốn có.

  • Ví dụ: Bạn nên chấp nhận người khác như họ vốn có, thay vì cố thay đổi họ. (You should accept others as they are, rather than trying to change them.)