VIETNAMESE
tư vấn giám sát
ENGLISH
supervision consultation
/ˌsupərˈvɪʒən ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
Tư vấn giám sát là công việc giám sát quá trình thi công xây dựng công trình theo nội dung hợp đồng ký kết với chủ đầu tư.
Ví dụ
1.
Kỹ sư tư vấn giám sát cần trang bị cho bản thân rất nhiều kỹ năng.
Supervision consultation engineers need to equip themselves with a lot of skills.
2.
Tư vấn giám sát là công việc rất quan trọng và không thể thiếu trong công tác xây dựng.
Supervision consultation is a very important and indispensable job in construction work.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh mang nghĩa tham vấn, tham khảo nha!
- consult (tham vấn): If the symptoms get worse, consult your doctor. (Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy tham vấn ý kiến bác sĩ.)
- refer (tham khảo): To whom should I refer the matter? (Tôi có thể tham khảo vấn đề này với ai?)
- turn to somebody (hỏi ai đó): You know you can always turn to me right? (Bạn biết rằng bạn luôn có thể hỏi tôi mà đúng không?)
- seek advice on (tìm lời khuyên): You should always reach out and seek advice on seniors. (Bạn luôn nên tìm lời khuyên từ những người đi trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết