VIETNAMESE

tư vấn giám sát

ENGLISH

supervision consultation

  
NOUN

/ˌsupərˈvɪʒən ˌkɑnsəlˈteɪʃən/

Tư vấn giám sát là công việc giám sát quá trình thi công xây dựng công trình theo nội dung hợp đồng ký kết với chủ đầu tư.

Ví dụ

1.

Kỹ sư tư vấn giám sát cần trang bị cho bản thân rất nhiều kỹ năng.

Supervision consultation engineers need to equip themselves with a lot of skills.

2.

Tư vấn giám sát là công việc rất quan trọng và không thể thiếu trong công tác xây dựng.

Supervision consultation is a very important and indispensable job in construction work.

Ghi chú

Tư vấn giám sát (supervision consultancy) là công việc giám sát quá trình thi công xây dựng công trình (construction process) theo nội dung (content) hợp đồng ký kết với chủ đầu tư (investor).