VIETNAMESE

kì thi cuối kì

kì thi cuối khóa

ENGLISH

final exam

  
NOUN

/ˈfaɪnəl ɪgˈzæm/

end of semester exam

Kì thi cuối kì là bài kiểm tra dành cho sinh viên khi kết thúc một quá trình học tập hoặc đào tạo.

Ví dụ

1.

Giờ đây, bọn trẻ trông rất vui khi kì thi cuối kì đã kết thúc.

The children looked lighthearted now that the final exam was over.

2.

Kì thi cuối kì là một điều khó khăn.

The final exam was a tough nut.

Ghi chú

Một số loại kỳ thi:

  • Final test (bài kiểm tra cuối kỳ): Đây là bài kiểm tra được thực hiện vào cuối kỳ học để đánh giá toàn bộ kiến thức mà học sinh đã học trong suốt kỳ đó.

  • Ví dụ:

    • Học sinh sẽ phải làm bài kiểm tra cuối kỳ vào tuần tới.

    • (Students will have to take the final test next week.)

  • Mid-term test (bài kiểm tra giữa kỳ): Đây là bài kiểm tra được thực hiện vào giữa kỳ học để đánh giá sự hiểu biết và tiến bộ của học sinh trong nửa đầu của kỳ học.

  • Ví dụ:

    • Bài kiểm tra giữa kỳ sẽ diễn ra vào tuần thứ tám của học kỳ.

    • (The mid-term test will take place in the eighth week of the semester.)

  • Oral test (bài kiểm tra miệng): Đây là bài kiểm tra được thực hiện bằng cách hỏi và trả lời bằng miệng, thường để đánh giá khả năng diễn đạt và hiểu biết của học sinh về một chủ đề cụ thể.

  • Ví dụ:

    • Giáo viên sẽ kiểm tra miệng học sinh về bài học hôm nay.

    • (The teacher will conduct an oral test on today's lesson.)