VIETNAMESE
tiền ảo
tiền số
ENGLISH
virtual currency
/ˈvɜrʧuəl ˈkɜrənsi/
Tiền ảo là một loại tiền kỹ thuật số không được kiểm soát (bởi Nhà nước) mà thường được kiểm soát và phát hành bởi các nhà phát triển của nó và được sử dụng và chấp nhận giữa các thành viên của một cộng đồng ảo cụ thể.
Ví dụ
1.
Nhiều người nghĩ rằng họ có thể kiếm tiền từ tiền ảo.
Many people think they can make money from virtual currency.
2.
Bitcoin là loại tiền ảo đầu tiên được sử dụng rộng rãi, nhưng ít người biết rằng nó không phải là duy nhất.
Bitcoin was the first widely used virtual currency, but few people know it is not the only one.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với tiền tệ nhé!
Currency Tiền tệ Ví dụ: "Đồng Việt Nam là đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam." (The Vietnamese dong is the official currency of Vietnam.)
Legal tender Tiền pháp định Ví dụ: "Tất cả các hóa đơn phải được thanh toán bằng đồng euro, vì nó là tiền pháp định ở đây." (All bills must be paid with euros, as it is the legal tender here.)
Fiat money Tiền tệ giấy tờ Ví dụ: "Tiền tệ giấy tờ phụ thuộc vào niềm tin của người sử dụng." (Fiat money relies on the trust of its users.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết