VIETNAMESE

học sinh cưng

con cưng, học trò cưng

ENGLISH

teacher's pet

  
NOUN

/ˈtiʧərz pɛt/

Học sinh cưng là một học sinh rõ ràng là đối tượng được giáo viên yêu thích và thường được đối xử đặc biệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn đạt điểm cao, tôi cá rằng đó là vì cô ấy là học sinh cưng của giáo viên.

She always gets really good marks, I bet it’s because she’s the teacher’s pet.

2.

Tất cả các học sinh khác đã nổi điên khi học sinh cưng của giáo viên nhắc nhở cô Owens rằng cô ấy chưa giao bài tập về nhà.

All the other students got mad when the teacher’s pet reminded Mrs. Owens that she hadn’t given any homework.

Ghi chú

Một số cách diễn đạt về chủ đề trường học:

- teacher's pet (học trò cưng)

- bookworm (mọt sách)

- dropout (kẻ bỏ học)

- cut class/ skip class (cúp tiết/ trốn tiết)

- class clown (người luôn làm mọi người trong lớp vui vẻ)

- to pass with flying colors (vượt qua bài kiểm tra với điểm số cao)