VIETNAMESE

truyền hình thực tế

ENGLISH

reality show

  
NOUN

/ˌriˈæləˌti ʃoʊ/

reality television

Truyền hình thực tế là thể loại chương trình truyền hình chú trọng vào việc phô bày các tình huống xảy ra không theo kịch bản diễn xuất với nội dung mang chất liệu thực tế mà không hư cấu, các nhân vật trung tâm là những người bình thường thay vì diễn viên chuyên nghiệp nhằm để thu hút xúc cảm hoặc tiếng cười.

Ví dụ

1.

Họ sẽ có một cái tên mới và truyền hình thực tế ghi lại những buổi thử giọng cho các thành viên mới.

They will have a new name and a reality show documenting their auditions for new members.

2.

Chuyến lưu diễn sẽ được ghi hình để phát sóng như một truyền hình thực tế cùng tên.

The tour will be recorded to be broadcast as a reality show of the same title.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến truyền hình trực tiếp:

- aerial (ăng ten)

- cable (cáp)

- channel (kênh)

- satellite dish (đĩa vệ tinh)

- subscription (thuê bao)