VIETNAMESE

tiêu điểm

ENGLISH

focus

  
NOUN

/ˈfoʊkəs/

Tiêu điểm là nơi rõ nhất trên một khung ảnh.

Ví dụ

1.

Hầu hết các bức ảnh không có chất lượng cao nhất, thường bị sai tiêu điểm hoặc bị mờ.

Most of the pictures are not of the highest quality, often out of focus or a bit blurred.

2.

Ảnh có thể bị nhiễu hạt và sai tiêu điểm, nhưng tôi khá thích điều đó.

The photo may be grainy and out of focus, but I quite like that.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của focus:

- tâm điểm (focus): This generation has made the environment a focus of attention.

(Thế hệ này đã khiến môi trường trở thành tâm điểm của sự chú ý.)

- sự tập trung (focus): Alice shifted her focus to her breathing.

(Alice chuyển sự tập trung vào hơi thở của mình.)