VIETNAMESE

vietcombank

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

ENGLISH

Vietcombank

  
NOUN

/viˈɛtkɑmbæŋk/

Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam

Vietcombank là tên của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - một ngân hàng thương mại nổi tiếng của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Vietcombank hiện có 116 Chi nhánh với 474 Phòng giao dịch hoạt động trên 56 tỉnh thành phố trong cả nước.

Vietcombank currently has 116 branches with 474 transaction offices operating in 56 provinces and cities nationwide.

2.

Vietcombank đi đầu trong việc hợp tác với các tổ chức thẻ quốc tế.

Vietcombank takes the lead in cooperating with international card organizations.

Ghi chú

Một từ đồng nghĩa với bank:

- tổ chức tài chính (financial institution): In effect, a personalized automated trading system can be created without having to go to any financial institution.

(Trên thực tế, một hệ thống giao dịch tự động được cá nhân hóa có thể được tạo ra mà không cần phải đến bất kỳ tổ chức tài chính nào.)