VIETNAMESE
văn thư lưu trữ
ENGLISH
archive
/ˈɑrkaɪv/
Văn thư lưu trữ là văn bản đến và đi trong đơn vị hành chính bao gồm thư từ, văn bản và hồ sơ để xử lý những giấy tờ đó, báo cáo lên cấp trên.
Ví dụ
1.
Văn thư lưu trữ có thể bảo vệ khỏi các vụ kiện.
Archives can provide evidence against lawsuits.
2.
Cách lập văn thư lưu trữ điện tử như thế nào?
How to create a digital archive?
Ghi chú
Những thuật ngữ, từ vựng trong lĩnh vực văn thư hành chính: Repository: Một nơi hoặc kho lưu trữ dữ liệu, tài liệu hoặc hiện vật.
Ví dụ: "Chúng tôi lưu trữ tất cả các tài liệu quan trọng trong một kho lưu trữ an toàn."
(We store all important documents in a secure repository.)
Library: Một bộ sưu tập sách, tài liệu và tài nguyên khác được tổ chức để nghiên cứu và tham khảo.
Ví dụ: "Thư viện của trường đại học có một bộ sưu tập sách rất phong phú."
(The university library has a very rich collection of books.)
Vault: Một phòng hoặc không gian được bảo vệ để lưu trữ các vật phẩm quý giá hoặc bảo mật.
Ví dụ: "Tất cả các hợp đồng quan trọng được cất giữ trong hầm của ngân hàng."
(All important contracts are kept in the bank's vault.)
Database: Một hệ thống tổ chức để lưu trữ và quản lý dữ liệu điện tử.
Ví dụ: "Công ty chúng tôi sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin khách hàng."
(Our company uses a database to manage customer information.)
Records: Các tài liệu hoặc dữ liệu được ghi lại và lưu trữ để tham khảo hoặc bằng chứng.
Ví dụ: "Hồ sơ y tế của bệnh nhân được giữ bí mật và lưu trữ cẩn thận."
(Patient medical records are kept confidential and carefully stored.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết