VIETNAMESE

học phụ đạo

ENGLISH

tutoring

  
NOUN

/ˈtutərɪŋ/

Học phụ đạo là nhờ giáo viên giúp đỡ để hiểu bài thêm, ngoài giờ lên lớp.

Ví dụ

1.

Anh ta thường học phụ đạo vào những ngày thứ bảy.

He usually takes tutoring classes on Saturdays.

2.

Anh ta phải học phụ đạo môn toán vì điểm quá kém.

He had to take math tutoring because his grades were so bad.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến học phụ đạo:

- revision (ôn tập)

- reminder (dặn dò)

- cram (học nhồi)

- preparation (sự chuẩn bị)

- mock test (bài thi thử)